LỊCH THI TIẾNG ĐỨC |
||
![]()
|
![]() |
|
THÁNG |
NGÀY THI |
ĐĂNG KÝ DỰ THI BẮT ĐẦU TỪ 8 GIỜ SÁNG NGÀY |
T1/2023 |
– |
– |
T2 |
23+24.2.2023 |
06.2.2023 |
T3 |
16+17.3 |
02.3 |
T4 |
13+14.4 |
27.3 |
T5 |
11+12.5 |
24.4 |
T6 |
8+9.6 |
22.5 |
T7 |
6+7.7 |
19.6 |
T8 |
24+25.8 |
07.8 |
T9 |
21+22.9 |
04.9 |
T10 |
12+13.10 |
25.9 |
T11 |
9+10.11 |
23.10 |
T12 |
7+8.12 |
20.11 |
T1/2024 |
4+5.01.2024 |
19.12.2023 |