LỊCH THI TIẾNG ĐỨC |
||
|
||
THÁNG |
NGÀY THI |
ĐĂNG KÝ DỰ THI BẮT ĐẦU TỪ 8 GIỜ SÁNG NGÀY |
T1 | – | – |
T2 | – | – |
T3 |
– | – |
T4 |
– | – |
T5 |
– | – |
T6 |
– | – |
T7 |
– | – |
T8 |
– | – |
T9 |
26+27.9 | 3.9 |
T10 |
24+25.10 | 7.10 |
T11 |
21+22.11 | 4.11 |
T12 |
19+20.12 | 2.12 |
T1/2025 |
– |
– |